Có 3 kết quả:

不便 bù biàn ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ不变 bù biàn ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ不變 bù biàn ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ

1/3

bù biàn ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

không tiện lợi

Từ điển Trung-Anh

(1) inconvenient
(2) inappropriate
(3) unsuitable
(4) short of cash

Từ điển phổ thông

không thay đổi

Từ điển Trung-Anh

(1) constant
(2) unvarying
(3) (math.) invariant

Từ điển phổ thông

không thay đổi

Từ điển Trung-Anh

(1) constant
(2) unvarying
(3) (math.) invariant